Khi nói đến từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, chắc hẳn mọi người thường nghĩ ngay đến những từ cơ bản như “sunny” (nắng), “rainy” (mưa), “hot” (nóng) và “cold” (lạnh).
Tuy nhiên để nâng cao tự tin khi giao tiếp và đọc chỉ số thời tiết chính xác, bạn nên nắm chắc ngay bộ 100+ từ miêu tả trong tiếng Anh dưới đây.
Tổng hợp từ vựng về thời tiết tiếng Anh
Thời tiết tiếng Anh là gì? Weather chính là danh từ chỉ thời tiết. Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng, cụm từ miêu tả khác thường được sử dụng hàng ngày.
Để dễ dàng ghi nhớ các từ vựng này, trước hết cần phân loại chúng vào các nhóm từ cụ thể:
Từ vựng về thời tiết về các mùa trong tiếng Anh
Nhắc về khí hậu nói chung, các mùa luôn luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Cụ thể trong tiếng Anh, chúng được sử dụng như sau:
Từ tiếng Anh | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Spring | N | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | N | /ˈsʌmər | Mùa hè |
Fall/Autumn | N | /ˈɔtəm/ | Mùa thu |
Winter | N | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Vậy bạn có biết chim di cư vào mùa nào trong 4 mùa ở trên không?
Từ vựng về thời tiết chỉ tình trạng
Dưới đây là các từ thường được sử dụng để chỉ tình trạng thời tiết trong tiếng Anh:
Từ tiếng Anh | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bright | Adj | /brait/ | Tươi sáng |
Breeze | N | /bri:z/ | Cơn gió nhẹ |
Clear | Adj | /kliə[r]/ | Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy | Adj | /’klaʊdi/ | Trời nhiều mây |
Dry | Adj | /drai/ | Hanh khô |
Fine | Adj | /fain/ | Không mây, không mưa |
Foggy | Adj | /’fɒgi/ | Có sương mù (giải thích hiện tượng sương mù và thời gian chúng xuất hiện tại đây) |
Haze | N | /heiz/ | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Humid | Adj | /’hju:mid/ | Ẩm |
Gloomy | Adj | /’glu:mi/ | Ảm đạm |
Mild | Adj | /maild/ | Ôn hòa, ấm áp |
Partially cloudy | Adj | /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ | Thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây |
Overcast | Adj | /,əʊvə’kɑ:st/ | Âm u, tối sầm |
Sunny | Adj | /’sʌni/ | Nắng, có nhiều ánh nắng |
Wet | Adj | /wet/ | Ướt sũng |
Windy | Adj | /’windi/ | Lộng gió |
Tìm hiểu kỹ hơn về các trạng thái thời tiết đã đề cập trong bảng:
- Mây là gì? Đây là một sự vật tự nhiên được hình thành trên bầu trời do hơi nước tích tụ. Ngoài ra, mây cũng miêu tả trạng thái thời tiết có nhiều đám mây ở thời điểm hiện tại.
- Thời tiết nồm ẩm là gì? Nó chính là Humid trong tiếng Anh, hiện tượng này gây khó chịu cực kỳ và xuất hiện ở miền Bắc nước ta.
Nhóm từ vựng thời tiết chỉ nhiệt độ
Khi nói đến nhiệt độ, bạn có thể sử dụng các tính từ miêu tả thời tiết trong tiếng Anh sau đây:
Từ tiếng Anh | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Baking hot | Adj | /beɪk hɑːt/ | Nóng như khô khan |
Cold | Adj | /koʊld/ | Lạnh |
Chilly | Adj | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương |
Celsius | N | /ˈselsiəs/ | Nhiệt độ C |
Degree | N | /dɪˈɡriː/ | Nhiệt độ thời tiết |
Fahrenheit | N | /ˈfærənhaɪt/ | Nhiệt độ F |
Freezing | Adj | /’fri:ziɳ/ | Lạnh cóng, đóng băng |
Frosty | Adj | /ˈfrɔːsti/ | Băng giá, phủ đầy sương giá |
Hot | Adj | /hɑːt/ | Nóng |
Warm | Adj | /wɔ:m/ | Ấm áp |
Giải đáp rõ ràng hơn các từ trong bảng, mời bạn theo dõi các bài viết sau:
- Bao nhiêu độ là nóng hoặc lạnh? Điều này được phân chia rõ ràng theo đặc thù khí hậu của nước ta trong đường dẫn đính kèm.
Tổng hợp từ vựng thời tiết về các hiện tượng cơ bản
Ngoài những hiện tượng thời tiết cơ bản như sunny (nắng), rainy (mưa) ,… Bạn có thể tham khảo một số từ miêu tả cao cấp hơn trong tiếng Anh ở bảng dưới đây:
Từ tiếng Anh | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blizzard | N | /’blizəd/ | Cơn bão tuyết |
Blustery | N | /’blʌstri/ | Cơn gió mạnh |
Damp | N | /dæmp/ | Không khí ẩm thấp, ẩm ướt |
Drizzle | N | /’drizl/ | Cơn mưa phùn |
Flood | N | flʌd/ | Lũ lụt |
Hail | N | /heil/ | Mưa đá (bạn có biết vì sao có mưa đá hay không?) |
Hurricane | N | /’hʌrikən/ | Siêu bão |
Gale | N | /geil/ | Gió giật |
Rain | N | /rein/ | Cơn mưa |
Rainbow | N | /’reinbəʊ/ | Cầu vồng (Giải thích Cầu vồng là gì và các sự thật thú vị về nó tại đây) |
Rainstorm | N | /ˈreɪnˌstoɚm/ | Mưa bão |
Mist | N | /mist/ | Sương muối |
Lightning | N | /’laitniη/ | Tia chớp |
Thunder | N | /’θʌndə[r]/ | Sấm sét |
Thunderstorm | N | /’θʌndəstɔ:m/ | Bão tố kém sấm sét, cơn giông |
Shower | N | /’∫aʊə[r]/ | Cơn mưa rào |
Snow | N | /snəʊ/ | Tuyết |
Snowflake | N | /’snəʊfleik/ | Bông hoa tuyết |
Snowstorm | N | /’snəʊstɔ:m/ | Cơn bão tuyết |
Storm | N | /stɔ:m/ | Cơn bão |
Typhoon | N | /,taip’fu:n/ | Bão lớn |
Tornado | N | /tɔ:’neidəʊ/ | Lốc xoáy |
Weather forecast | N | /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ | Sự dự báo thời tiết |
Nhóm từ về lượng mưa
Khi miêu tả trời mưa, thay vì chỉ dùng từ “rain” (mưa), bạn có thể sử dụng các dưới đây để chỉ lượng mưa.
Từ tiếng Anh | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Downpour | N | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Trận mưa như trút nước xuống |
Rainfall | N | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa, trận mưa rào |
Torrential rain | N | /təˈrenʃl reɪnl/ | Lượng mưa lớn như thác đổ |
Xem cách đo lượng mưa chính xác, từ đó biết được cơn mưa là lớn hay bé dựa theo số liệu chuẩn. Bạn có thể xem thời tiết Thái Nguyên hôm nay để biết các thông tin về nhiệt độ, lượng mưa hàng ngày và áp dụng công thức tính lượng mưa.
Các mẫu câu miêu tả thời tiết tiếng Anh
Ngoài nắm chắc các từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh. Bạn nên học thuộc lòng một số mẫu cấu trúc câu nói, viết như sau:
Mẫu câu hỏi về thời tiết
Đây là 05 mẫu câu cơ bản để bạn có thể giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề thời tiết hàng ngày.
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- Do you know whether it’s going to snow tomorrow? (Bạn có biết liệu trời có tuyết rơi vào ngày mai không?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai sẽ như thế nào không?)
- Did you see the weather forecast? (Cậu đã xem dự báo thời tiết chưa thế?)
Mẫu câu trả lời miêu tả về thời tiết
Để có thể trả lời 05 câu hỏi bên trên, bạn nên sử dụng các mẫu câu dưới đây và kết hợp cùng các tính từ miêu tả thời tiết trong tiếng Anh.
Mẫu câu 1: It + be + adj +…
Ví dụ:
- It’s hot. (Trời nóng.)
- It’s cold today. (Trời hôm nay lạnh.)
- It will be snowy tomorrow. (Trời sẽ có tuyết rơi vào ngày mai.)
Mẫu câu 2: The weather + be + adj +…
Ví dụ:
- The weather is gloomy today. (Hôm nay thời tiết ảm đạm.)
- The weather was fine yesterday. (Hôm qua thời tiết tốt.)
Mẫu câu 3: It + be + forecast + …
Ví dụ:
- It is forecast to sun today. (Trời hôm nay được dự báo là nắng.)
- It was forecast be rainy yesterday. (Trời hôm qua được dự báo là có mưa.)
Thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết tiếng Anh
Một số câu thành ngữ thú vị về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh sẽ được liệt kê dưới đây:
- Under the weather (cảm thấy không khỏe trong người)
Ví dụ: I’m sorry, I can’t go with you today. I’m feeling a bit under the weather. (Xin lỗi nhé, tôi không thể đi cùng bạn hôm nay được. Tôi đang thấy không khỏe trong người một chút.) - It’s raining cats and dogs. (mưa rất lớn)
Ví dụ: We have to cancel the holiday. It’s raining cats and dogs outside. (Chúng ta phải huỷ chuyến đi thôi. Ngoài kia đang mưa rất lớn.) - Something in the wind (lời đồn thổi)
Ví dụ: There must be something in the wind among my colleagues. (Hẳn phải có lời đồn thổi gì đó giữa những người đồng nghiệp của tôi.) - Break the ice (phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới làm quen ai đó)
Ví dụ: His joke has really helped break the ice. (Trò đùa của anh ấy thực sự đã phá đi không khí ngượng ngùng.) - Come rain or shine (dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa)
Ví dụ: Come rain or shine, the party will begin this Sunday. (Dù ra sao đi nữa thì bữa tiệc vẫn sẽ bắt đầu vào Chủ nhật này.) - As cold as ice (chỉ ai đó lạnh như băng, xa cách)
Ví dụ: Is Andy mad at me? He is as cold as ice every time he sees me. (Andy đang giận tôi ư? Anh ấy luôn lạnh như băng mỗi lần thấy tôi.) - (to) be a breeze (vô cùng dễ dàng)
Ví dụ: The final exam turned out to be a breeze. (Kì thi cuối kì hoá ra lại vô cùng dễ dàng.) - The calm before the storm (sự yên tĩnh trước khi có một sự biến động, thay đổi lớn)
Ví dụ: The meeting seems to be peaceful now, but it is only the calm before the storm. (Cuộc họp đang có vẻ yên bình lúc này, nhưng đó chỉ là sự yên lặng trước “cơn bão” thôi.) - Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)
Ví dụ: I got rejected from all of my dream schools. Yet, every cloud has a silver lining, my current college is really suitable for me and I love it! (Tôi bị tất cả những ngôi trường mơ ước từ chối. Nhưng trong cái rủi có cái may, trường đại học hiện tại vô cùng phù hợp với tôi và tôi yêu nó mất rồi!) - Have one’s head in the clouds (đầu óc để trên mây, thiếu thực tế)
Ví dụ: Peter must have had her head in the clouds when our teacher reminded us to submit the exercise before 9pm (Peter chắc đã để đầu óc trên mây khi cô giáo nhắc chúng tôi nộp bài tập trước 9 giờ tối.)
Kết luận
Trên đây là trọn bộ 100+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh. Hy vọng với vốn từ này, bạn đọc có thể tự tin giao tiếp hàng ngày và miêu tả được tình hình thời tiết chính xác.